Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 11: What do you eat? - Part A: At the store
* GRAMMAR: How much ? How many ?
HOW MUCH + UNCOUNTABLE NOUN + DO/DOES + S + Vo ?
(danh từ không đếm được)
Ex: How much beef do you want?
How much rice does your sister need?
HOW MANY + plural COUNTABLE NOUN + DO/DOES + S + Vo ?
(danh từ đếm được số nhiều)
Ex: How many eggs does your mother want?
How many apples do you need?
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 11: What do you eat? - Part A: At the store", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?PART A: AT THE STORE* NEW WORDS:- Eat (v)- Need (v) - Storekeeper (n)- Salesgirl (n) - Can I help you? - Here you are - please- Anything - Else (adv): ăn: cần: người bán hàng: cô bán hàng: Tôi có thể giúp bạn không?: Đây này, của bạn đây: làm ơn, vui lòng: bất cứ cái gì:thêm nữa, nữa* NEW WORDS:- cooking oil (n)bottle (n) A bottle of cooking oil : dầu ăn: cái chai: một chai dầu ăn* NEW WORDS:box (n)chocolate n) A box of chocolates: hộp: kẹo sô cô la: một hộp kẹo sô cô la* NEW WORDS:- Kilo = kilogram (n) A kilo of rice: kí lô, cân: một kí gạo* NEW WORDS:- packet (n) A packet of tea: gói, bao: một gói trà* NEW WORDS:gram (n)Beef (n) 200 grams of beef : gam: thịt bò: 200 gam thịt bò* NEW WORDS:egg (n)dozen (n) A dozen eggs: trứng: tá (12): 1 tá trứng(12 quả trứng)* NEW WORDS:- Can (n) A can of peas: lon, hộp bằng thiếc: một lon đậu* NEW WORDS:soap (n)bar (n) A bar of soap: xà phòng: thỏi, thanh: một thanh xà phòng* NEW WORDS:toothpaste (n)tube (n) A tube of toothpaste: kem đánh răng: ống, tuýp: một tuýp kem đánh răng- Eat (v)- Need (v) - Storekeeper (n)- Salesgirl (n) - Can I help you? - Here you are. - please- Anything - Else (adv): ăn: cần: người bán hàng: cô bán hàng: Tôi có thể giúp bạn không?: Đây này, của bạn đây: làm ơn, vui lòng: bất cứ cái gì:thêm nữa, nữa* NEW WORDS:Cooking oil (n)Bottle (n)A bottle of cooking oil (n)packet (n)A packet of tea (n) chocolate (n)box (n)A box of chocolates (n) : dầu ăn: chai, lọ: một chai dầu ăn: gói, bao: một gói trà: kẹo sô cô la: hộp: một hộp kẹo sô cô la* NEW WORDS:Kilo = kilogram (n)A kilo of rice (n)beef (n)gram (n)200 grams of beef (n) egg (n)dozen (n)A dozen eggs (n) : kí lô, cân: một kí gạo: thịt bò : gam: 200 gam thịt bò: trứng: tá (12): một tá trứng (12 trứng)* NEW WORDS:can (n)A can of peas (n)soap (n)bar (n) A bar of soap (n) toothpaste (n)tube (n)A tube of toothpaste (n) : lon, hộp bằng thiếc: một lon đậu: xà phòng: thỏi, thanh: một thanh xà phòng: kem đánh răng: ống, tuýp: một tuýp kem đánh răng * NEW WORDS:- an egg- chocolate- cooking oil- beef- soap- a packet- a can- a bar- a toothpaste- a bottle * Matching: grams of a packet of .a kilo of .a can of ..a bar of a bottle of a box of . a dozen ..a tube of ..* Fill in the blanks :UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?PART A: AT THE STORE (CONT)* GRAMMAR: Partitives (từ định lượng)A glass of water (n) : một ly nướcA kilo of chicken (n): một kí gàFive boxes of milk (n): 5 hộp sữaTwo bottles of lemonade: 2 chai nước chanhNote: We can use a/an before uncountable noun WITH PARTITIVES* GRAMMAR: How much ? How many ? (bao nhiêu)HOW MUCH + UNCOUNTABLE NOUN + DO/DOES + S + Vo ? (danh từ không đếm được)Ex: How much beef do you want? How much rice does your sister need? * GRAMMAR: How much ? How many ? (bao nhiêu)HOW MANY + plural COUNTABLE NOUN + DO/DOES + S + Vo ? (danh từ đếm được số nhiều)Ex: How many eggs does your mother want? How many apples do you need? * GRAMMAR: How much ? How many ?HOW MUCH + UNCOUNTABLE NOUN + DO/DOES + S + Vo ? (danh từ không đếm được)HOW MANY + plural COUNTABLE NOUN + DO/DOES + S + Vo ? (danh từ đếm được số nhiều)Ex: How much beef do you want? How much rice does your sister need? Ex: How many eggs does your mother want? How many apples do you need? HOMEWORKDo the exercises.Learn the grammar structures.UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?PART B: AT THE CANTEENaecbfd rice noodles beef vegetables fish chickeng orangesh bananasi orange juicek sodal waterj milkMatch the words in column A with the words in the column B.ABA bottle ofSoapA packet ofSugarA can ofCandiesA bar ofOrangeA tube ofWaterA kilo ofCoca colaA dozen ofTeaA box oftoothpaste* NEW WORDS:Canteen (n)sandwich (n)Lemon (n) lemon juice = lemonadeFry (v) fried rice- Bowl (n) A bowl of noodles: một tô mì: căn tin, nhà ăn: bánh mì kẹp: trái chanh: chiên: cơm chiên: cái tô* NEW WORDS:Ice-cream (n)Cake (n)Thousand (n)Dinner (n): kem: bánh ngọt: ngàn, nghìn: bữa tối * NEW WORDS:Canteen (n)sandwich (n)Lemon (n) lemon juice = lemonadeFry (v) fried rice- Bowl (n) A bowl of noodles: một tô mì: căn tin, nhà ăn: bánh mì kẹp: trái chanh: chiên: cơm chiên: cái tô* NEW WORDS:Ice-cream (n)Cake (n)Thousand (n)Dinner (n): kem: bánh ngọt: ngàn, nghìn: bữa tối UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?PART B: AT THE CANTEEN (CONT)* GRAMMAR: How much ? (giá bao nhiêu)HOW MUCH + IS/ARE + N ? It is + price (giá tiền) They are + price (giá tiền)Ex: How much is a pencil? It’s ten thousand dong How much are two books? They are 20 thousand dong* GRAMMAR: How much ? (giá bao nhiêu)HOW MUCH + DO/DOES + N + COST? It costs + price (giá tiền) They cost+ price (giá tiền)Ex: How much does a bowl of noodles cost? It costs thirty thousand dong. How much do three packets of tea cost? They cost forty thousand dong.* GRAMMAR:WHAT IS THE PRICE OF + N ? S + be/cost(s) + giá tiền Ex: What is the price of a box of chocolates? It costs 35 thousand dong.What is the price of six eggs? They are ten thousand dong.58742136Lucky NumbersTEAM A100TEAM B200300400500600700 100 200 300 400 500 600 7009Lucky Numberyou!Lucky NumberLucky Numberyou!Lucky Number
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_11_what_do_you_eat_part_a_at.pptx