Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 14: Making plans - Năm học 2017-2018

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 14: Making plans - Năm học 2017-2018

A.Vacation destinations

1.Ba:What are you going to do this summer vacation.

Lan:I’m going to visit Hue.

Ba:Where are you going to stay?

Lan:I’m going to stay with my aunt and uncle.

Ba: How long are you going to stay?

 Lan:For a week.

Ba: What are you going to do in Hue?

Lan:I’m going to visit the citadel.

 

pptx 11 trang haiyen789 4180
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 14: Making plans - Năm học 2017-2018", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
English 6Good moring, teacher and student todayToday,Monday 26 th ,march2018Unit 14: MAKING PLANSUnit 14:Making plansVocabulary: Making plans:lập kế hoạch. Vacation: kì nghỉ. Destination:điểm đến. Visit:thăm,viếng. stay:ở. anut:cô,gì,mợ,thiếm. uncle:chú,cậu bác citadel:thủ đôA.Vacation destinations1.Ba:What are you going to do this summer vacation.Lan:I’m going to visit Hue.Ba:Where are you going to stay?Lan:I’m going to stay with my aunt and uncle.Ba: How long are you going to stay? Lan:For a week.Ba: What are you going to do in Hue?Lan:I’m going to visit the citadel.A.Vacation destinationsCông thức mới: thì tương lai gần: s+am/is/are+going to+v .toningh tommor =dấu hiệuNối cộtVacationỞDestinationthămVisit Điểm đếnStayKì nghỉanutbácunclecôUnit 14: B.free time plans1.Vocabulary: free time plans:kế hoạch giờ rảnh. tomorrow:ngày mai. movie:xem phim. my friend:bạn của tôi. Unit 14 phần b4. hướng dẩn: nghe gv hướng dẩn. Ex:On Sunday moring,I’m going to have a picnic go fing ..TRẠNG TỪ CHỈ TẦN XUẤT?BẠN THÍCH KIỂU THỜI TIẾT Z?-----ÔN KIỂM TRA 15 PHÚT-----Ôn kiểm tra 15’’+Các trạng từ chỉ tần xuất như: alway;usually;often;sometimes;never.luôn luôn;thường thường;thường xuyên;đôi khi-thỉnh thoảng;không bao giờ.+hỏi bạn thính kiểu thời tiết z? what’s do you like? I like thời ..tiết . -----------Chúc các em kt tốt---------------- ------- Và--------- ------------------chúc quý thầy cô --------------- ----------------thành công trong cuộc sống-----------

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_14_making_plans_nam_hoc_2017.pptx