Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Section C: Classes

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Section C: Classes

The days in week

- Monday: thứ 2

- Tuesday: thứ 3

- Wednesday: thứ 4

- Thursday: thứ 5

- Friday: thứ 6

- Saturday: thứ 7

- Sunday: chủ nhật

 

ppt 13 trang haiyen789 3750
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 5: Things I do - Section C: Classes", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Welcome to our classSUBJECTSPeriod: 31st UNIT 5: THINGS I DOSECTION C. CLASSES - Timetable (n):I. New WORDSthời khóa biểu- Monday (n):- English (n):- Math (n):- Literature (n)- History (n)- Geography (n)- Biology (n)thứ haimôn tiếng anhmôn toánmôn ngữ vănmôn lịch sửmôn địa lýmôn sinh học- Today (n) :hôm nayTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 71CCTDĐịaToánNhạcVăn2TDHọaLýAnhCDVăn3AnhCNVănSinhCNToán4AnhToánVănVănSửToán5SinhToánAnh* Listen and repeat:I don’t have my timetable. What do we have today?It’s Monday. We have English.We have Math. We have Literature.We have History.We have Geography.Ex: A:What do we have today ? B: It’s Monday. We have .II. STRUCTURE:What do we have today ?It’s .We have English* We have English from 7.00 to 7.45.III. PRACTICEAsk and answer: What do we have today?It’s ... We have ..”1)2)3)4)III. PRACTICEAsk and answer: “What do we have today? It’s Thursday. We have Math.”* The days in week- Monday:- Tuesday:- Wednesday:- Thursday:- Friday:- Saturday:- Sunday: thứ 2thứ 3chủ nhậtthứ 5thứ 6thứ 7thứ 4* Match name with word	1.Monday3.Tuesday5.Wednesday6.Thursday7.Friday4.Sunday2.Saturdaya. thứ 3b. chủ nhậtc. thứ 4d. thứ 2e. thứ 7f. thứ 6g. thứ 5 2. Structurea. When do we have math? - We have it on Monday, Wednesday and Friday.b. Do you have English on Friday?	-Yes, I do.	Does Lan have English on Friday?	-No, she doesn’t.HomeworkLearn by heart vocabulary.Read the timePrepare the next lesson:Grammar practiceTHANKS FOR LISTENING

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_tieng_anh_lop_6_unit_5_things_i_do_section_c_class.ppt