Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 6 chương trình mới

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 6 chương trình mới

UNIT 1. MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)

Chương đầu tiên mở ra với việc làm quen với các từ vựng tiếng anh liên quan đến trường học như các vật dụng ở trường, các dụng cụ học sinh,

1. art /aːt/ (n): nghệ thuật

2. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

3. classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học

4. equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị

5. greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính

6. judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo

7. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi

8. pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì

9. compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa

10. school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học

11. rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy

12. calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính

13. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

14. notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở

15. bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp

16. ruler /ˈru·lər/ (n): thước

17. textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa

18. activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động

19. creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo

excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích

 

doc 22 trang tuelam477 7881
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 6 chương trình mới", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 chương trình mới
UNIT 1. MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)
Chương đầu tiên mở ra với việc làm quen với các từ vựng tiếng anh liên quan đến trường học như các vật dụng ở trường, các dụng cụ học sinh, 
art /aːt/ (n): nghệ thuật
boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học
equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị
greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính
judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi
pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì
compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa
school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học
rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy
calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở
bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp
ruler /ˈru·lər/ (n): thước
textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa
activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động
creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo
excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
UNIT 2. MY HOME (Ngôi nhà của tôi)
Sau khi tiếp cận với một loạt các từ vựng tiếng anh về trường lớp ở Unit 1, qua Unit 2 các em sẽ được học cách gọi tên các loại phòng của nhà ở, các vật dụng thiết bị ở nhà, bằng một loạt các từ vựng phong phú ở dưới đây
town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố
country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn
villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự
stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn
apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách
bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ
kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp
bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm
hall /hɑːl/ (n): phòng lớn
attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái
amp /læmp/ (n): đèn
toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh
bed /bed/ (n): giường
cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén
-wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo
fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
chair /tʃeər/ (n): ghế
air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn
sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha
behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa
chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ
crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường
department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa
dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước
messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn
microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng
move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà
next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh
under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới
UNIT 3. MY FRIENDS (Những người bạn của tôi)
Những người bạn là điều không thể thiếu trong cuộc sống, Unit 3 cung cấp cho các em vốn từ vựng để các em có thể miêu tả một cách cơ bản nhất về ngoại hình, tính cách của những người bạn thân yêu của mình
arm /ɑːrm/ (n): cánh tay
ear /ɪər/ (n): tai
eye /ɑɪ/ (n): mắt
leg /leɡ/ (n): chân
nose /noʊz/ (n): mũi
finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay
tall /tɔl/ (a): cao
short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp
big /bɪg/ (a): to
small /smɔl/ (a): nhỏ
– active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động
appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ
confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng
curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu
gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn
firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa
fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa
funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị
generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng
patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh
personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính
reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tôi sống)
Unit 4 sẽ giới thiệu cho em một loạt các danh từ chỉ địa điểm cũng như các tính từ để các em có thể miêu tả, diễn đạt nơi sống của mình bằng tiếng anh
statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng
square /skweər/ (n): quảng trường
railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga
cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ
memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm
left /left/ (n, a): trái
right /raɪt/ (n, a): phải
straight /streɪt/ (n, a): thẳng
narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp
noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc
quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh
art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà
cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường
convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi
dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét
exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú
fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời
historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính
inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức
incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện dại
pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa
palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ
peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng
polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm
suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô
temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu
terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ
workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa )
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
Unit 5 sẽ mang đến cho các em vốn từ vựng về du lịch cũng như các cảnh quan trên thế giới
sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng
scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo
sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ
backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô
compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn
desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc
mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n): núi
lake /leɪk/ (n): hồ nước
river /ˈrɪv·ər/ (n): sông
forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng
waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước
boat /boʊt/ (n): con thuyền
boot /buːt/ (n): giày ủng
cave /keɪv/ (n): hang động
cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng
essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết
island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo
rock /rɑk/ (n): hòn đá, phiến đá
thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp
torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin
travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch
valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng
windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm
wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)
Kì nghỉ Tết luôn là chủ đề tạo ra nhiều phấn khởi cho các em khi tìm hiểu. Hơn thế nữa, Tết cũng chính là một phần bản sắc văn hoá của người Việt Nam, việc giúp các em tìm hiểu về ngày Tết dân tộc mình qua tiếng anh cũng thật là thú vị
flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa
firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa
lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì
apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai
peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào
make a wish: ước một điều ước
go to a pagoda: đi chùa
decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng
plant trees: trồng cây
watch fireworks: xem pháo hoa
hang a calendar: treo một cuốn lịch
give lucky money: cho tiền lì xì
do the shopping: mua sắm
visit relative: thăm người thân
buy peach blossom: mua hoa đào
clean furniture: lau chùi đồ đạc
calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch
celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm
family gathering (n): sum họp gia đình
feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)
first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)
remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ
wish /wɪʃ/ (n,v): lời ước
UNIT 7. TELEVISION (Truyền hình)
Unit 7 chủ yếu sẽ đưa các em tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến truyền hình như các thể loại phim, các danh từ chỉ người liên quan đến truyền hình cũng như các danh từ thông dụng trong lĩnh vực này
cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình
game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
film /fɪlm/ (n): phim truyện
comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, phim hài
newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình
weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu
announce /əˈnɑʊns/ (v): thông báo
audience /ˈɔ·di·əns/ (n): khán giả
character /ˈkær·ək·tər/ (n): nhân vật
clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj): vụng về
documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n): phim tài liệu
educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v): giáo dục
educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj): mang tính giáo dục
entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v): giải trí
event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
fair /feər/ (n): hội chợ, chợ phiên
funny /ˈfʌn i/ (adj): hài hước
main /meɪn/ (adj): chính yếu, chủ đạo
manner /ˈmæn ər/ (n): tác phong, phong cách
musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
national /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): thuộc về quốc gia
programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình
remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa
reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên
schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình
series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình
viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi)
UNIT 8. SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi)
Ở Unit 8, các em sẽ học cách gọi tên những môn thể thao bằng tiếng anh cũng như các tính từ diễn đạt cảm xúc liên quan
badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông
volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền
football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá
horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa
basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ
baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày
tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt
table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn
regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội
ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng
water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước
high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao
archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung
windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm
cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp
athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn
equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ
exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử
fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt
fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe
gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục
racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông )
skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván
ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết
sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao
sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới)
Unit 9 giúp các em bước ra ngoài thế giới với một loạt các từ vựng liên quan đến nước ngoài cũng như di sản thế giới
Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á
Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi
Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu
Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc
America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ
Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực
common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng
continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục
creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật
design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế
journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi
landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố)
lovely /ˈlʌv·li/ (adj): đáng yếu
musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): vở nhạc kịch
palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện
popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj): nổi tiếng, phổ biến
postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n): bưu thiếp
symbol /ˈsɪm·bəl/ (n): biểu tượng
tower /ˈtɑʊ·ər/: (n) tháp
UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận
well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)
Ở Unit này, các em học sinh lớp 6 sẽ được học về các từ vựng tiếng anh liên quan đến nhà cửa như các loại nhà. thiết bị gia dụng, 
apartment /əˈpɑrt·mənt/ : căn hộ
condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư
penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng
basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm
villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự
cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp
fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ
automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động
castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài
comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi
helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng
hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao
look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc
modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại
motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)
skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời
smart /smɑːrt/ (adj): thông minh
solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ
special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt
UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay
UNIT 11. OUR GREENER WORLD (Thế giới xanh hơn của chúng ta)
Và đương nhiên giáo dục bảo vệ môi trường là việc luôn cần làm với các em nhỏ. Unit 11 sẽ cho các em tiếp cận với các từ vựng liên quan đến môi trường và hiểu thêm về việc quan trọng của bảo vệ môi trường
air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí
soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất
deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng
noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn
water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước
be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần
cause /kɔz/ (v): gây ra
charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện
disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất
do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra
effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng
electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện
energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng
environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường
natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn
pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm
pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm
recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế
recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế
reduce /rɪˈdus/ (v): giảm
refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại
reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng
sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển
UNIT 12. ROBOT (Người máy)
Unit 12 giúp các em có thể thả trí tưởng tượng mình bay bổng hơn nhờ chủ đề “Robot” đầy thú vị, các em có thể diễn đạt tưởng tượng của mình bằng tiếng anh về các người máy trong tương lai
play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi
make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
(good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)
go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
go/come to town: đi ra thành phố
gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt
lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm
planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh
recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra
robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy
role /roʊl/ (n): vai trò
space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ
type /taɪp/ (n): kiểu, loại
water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước
Tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 (Cả năm)
1. Để đưa ra lời gợi ý ai đó làm việc gì với mình chúng ta sử dụng các mẫu câu sau đây:
1.1 Let’s + bare infinitive
Ex:
- Let’s go to the cinema tonight.
- Let’s help her with her housework.
1.2 What about/How about + V_ing....?
Ex: 
- What about going to the cinema tonight?
- How about going to the cinema tonight?
1.3 Why don’t we + bare infinitive...?
Ex:
- Why don’t we go to the cinema tonight?
2. Hỏi giá
 2.1 Hỏi giá với “How much...?”
How much + be + noun/ pron?
Ex: How much is this pen? (chiếc bút này giá bao nhiêu?)
It is one thousand dong.
How much are books? (Những quyển sách này giá bao nhiêu?)
They are fifty thousand dong.
2.2 Hỏi giá với động từ “COST” (trị giá)
How much + auxiliary verb + noun/pron + cost?
Note: auxiliary verb: trợ động từ
Ex: How much does this pen cost? (chiếc bút này giá bao nhiêu?)
It is/It costs one thousand dong.
How much do these bananas cost? (những quả chuối này giá bao nhiêu?)
They are/ They cost twenty thousand dong.
2.3 Hỏi giá với “What”
What + be + the price(s) of + noun?
Ex: What is the price of this pen? 
What is the price of these bananas?
3. Từ định lượng (Partitives) 
Đối với các danh từ không đếm được, khi thành lập số nhiều ta phải dùng các từ chỉ định lượng sau đây. Khi đó số lượng đếm là định lượng từ chứ không phải là danh từ. 
Ví dụ: một lít nước (a little of water) thì đó là “một lít” chứ không phải là “một nước”
3.1 a bottle of : một chai
Ex: a bottle of cooking oil. (một chai dầu ăn)
a bottle of wine. (một chai rượu)
3.2 a packet of: một gói
Ex: a packet of tea. (một gói trà)
a packet of cigarettes. (một gói thuốc)
3.3 a box of: một hộp (hộp giấy, bìa)
Ex: a box of chocolates. (một hộp sô cô la)
a box of chalk. (một hộp phấn)
3.4 a kilo/gram/little of: một cân/gam/lít...
Ex: a kilo of beef. (một kilogam thịt bò)
a little of water. (một lít nước)
3.5 a dozen: một tá 
Ex: a dozen eggs. (một tá trứng)
3.6 a can of: một lon, một hộp (hộp kim loại)
Ex: a can of peas. (một hộp đậu)
3.7 a bar of: một bánh, một thanh
Ex: a bar of soap. (một bánh xà phòng)
a bar of chocolates. (một thanh sô cô la)
3.8 a tube of: một túyp
Ex: a tube of toothpaste. (một túyp kem đánh răng).
4. Động từ khiếm khuyết: Can và Can’t 
4.1 Cách dùng (Uses)
“Can” có nhiều cách sử dụng, trong bài “Can” được dùng để chỉ ai đó có khả năng làm gì.
Ex: I can speak English.
He can swim.
4.2 Hình thức (forms)
Là động từ khiếm khuyết nên “Can” có chức năng giống như những động từ khiếm khuyết khác. (Xem thêm phần động từ khiếm khuyết).
a/- Ở dạng khẳng định:
S + can + bare inf...
Ex: He can drive a car. 
They can do this work.
b/- Dạng phủ định, chúng ta thêm “Not” sau “Can”. Viết đầy đủ là “Cannot”, viết tắt là “Can’t”
S + cannot/can’t + bare inf..
Ex: He cannot/can’t drive a car.
They cannot/can’t do this work.
c/- Chúng ta đưa “Can” lên trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi
Can + S + bare inf...?
Ex: Can he drive a car? - Yes, he can/No, he can’t.
Can they do this work? - Yes, they can/ No, they can’t.
5. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place) 
5.1 HERE: Ở đây, tại nơi này.
Ex: We live here.
5.2 THERE: đằng kia, nơi đó.
Ex: It’s there, right in front of you.
5.3 INSIDE: ở trong, bên trong
Ex: The guest had to move inside when it started to rain.
5.4 OUTSIDE: ở ngoài, bên ngoài
Ex: Please wait outside.
5.5 UPSTAIRS: ở tầng trên, ở trên lầu, trên gác
Ex: I heard someone talking upstairs last night.
5.6 DOWNSTAIRS: ở tầng dưới, dưới lầu
Ex: They’re waiting for us downstairs.
5.7 AT : tại, ở
Ex: We learn English at school.
5.8 AROUND: xung quanh
Ex: There is a garden around my house.
5.9 BEFORE: trước, ở phía trước
Ex: My school is before the park.
5.10 BEHIND: ở phía sau
Ex: The dog is behind the table
5.11 BESIDE: bên cạnh
Ex: The bookstore is beside the drugstore
5.12 BETWEEN...AND: ở giữa...và...
Ex: The police station is between the bookstore and the toystore
5.13 UNDER: ở dưới
Ex: The cat is under the table
5.14 IN FRONT OF: phía trước
Ex: The post office is in front of the lake.
5.15 NEAR: gần
Ex: I live near a river.
5.16 NEXT TO: bên cạnh
Ex: The bank is next to the post office
5.17 OPPOSITE: đối diện
Ex: The bakery is opposite the bookstore
5.18 TO THE LEFT/RIGHT: bên trái/ phải
Ex: There is a well to the left of my house.
There is a flower garden to the right of my house.
6. Giới từ chỉ thời gian (Preposition of time) 
6.1 In + tháng/năm/tháng, năm
Ex: In September in 1979 in September 1979
6.2 In + the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)
Ex: I usually get up at 6 in the morning.
We often watch TV in the evening.
6.3 On + thứ/ ngày tháng/ ngày tháng năm
Ex: on Monday On September 14th on September 14, 1979
6.4 At + một điểm thời gian cụ thể
Ex: at 6 o’clock. She often goes to bed at 11 p.m
6.5 After/before + thời gian
Ex: After 5 o’clock Before 8 a.m
6.6 Between + thời gian + and + thời gian
Ex: I’ll wait for you there between 7 p.m and 11 p.m
7. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) 
7.1 Các đại từ sở hữu
7.2 Cách dùng
Các đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ khi chúng ta khong muốn nhắc lại danh từ đó.
Ex: This is my house and that’s hers. (hers = her house)
Your pen is blue. Mine is red. (Mine = my pen)
8. Sở hữu với danh từ (possessive case) 
Ngoài cách nói sở hữu dùng tính từ sở hữu ra chúng ta còn gặp dạng sở hữu với danh từ. Ví dụ muốn nói: chiếc cặp của Hoa, cái thước của Lan, chúng ta sẽ sử dụng cách sở hữu với danh từ.
8.1 Thêm (‘s) vào sau danh từ thứ nhất không tận cùng là “S”
Ex: the teacher’s book. (quyển sách của một giáo viên)
Mr. Tuan’s house. (ngôi nhà của ông Tuấn)
The children’s school. (trường học của bọn trẻ)
8.2 Nếu danh từ thứ nhất tận cùng là “S” thì chỉ cần thêm dấu (‘).
Ex: the teachers’ book. (quyển sách của những giáo viên)
My boss’ car. (chiếc xe hơi của ông chủ tôi)
The girls’ schoolbags. (những chiếc cặp sách của những cô gái)
8.3 Đối với danh từ chỉ vật chúng ta thường dùng cách sở hữu với “OF”
Ex: the leg of the table. (chân bàn)
The end of the story. (phần cuối của câu chuyện)
9. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) 
9.1 Cách dùng (uses): Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật về một vật nào đó. Tính từ sở hữu luôn luôn có danh từ theo sau.
Ex: my pen (bút của tôi), her house (nhà của cô ấy)
9.2 Bảng các tính từ sở hữu tương đương với các đại từ nhân xưng.
9.3 Một số ví dụ:
- This is my pen. (Đây là bút của tôi) 
- His house is very nice. (Nhà của anh ấy rất đẹp)
- My name is Hoa. What is her name? (Tên tôi là Hoa. Tên của cô ấy là gì?)
- What is your father’s job? (Nghề nghiệp của bố bạn là gì?/ Bố bạn làm nghề gì?)
10. There + be... (có) 
Chúng ta dùng “there + be” để chỉ sự hiện hữu của một người hay một vật nào đó. Nếu danh từ theo sau động từ “tobe” ở số ít hoặc danh từ không đếm được thì động từ “tobe” ở số ít. Nếu danh từ theo sau là danh từ đếm được số nhiều thì động từ “tobe” ở số nhiều.
10.1 There + is/was/has been + singular noun/uncountable noun
Ex: 
- There is a book on the table.
- There is some water in the glass.
- There is a television, a radio and two tables in the livingroom.
- There was a car here yesterday.
10.2 There + are/were/have been + plural noun
Ex:
- There are some books on the table
- There are two tables, a television and a radio in the livingroom.
10.3 Ở dạng phủ định ta thêm “not” sau động từ “to be”: There + be + not + noun
Ex: 
- There isn’t a book on the table.
- There aren’t some books on the table
10.4 Ở dạng câu nghi vấn (câu hỏi) chúng ta đưa động từ “tobe” lên trước “there”. Câu trả lời là Yes, there + be / No, there + be not.
Ex:
- Is there a book on the table? – Yes, there is./ No, there isn’t
- Is there some water in the glass? – Yes, there is/ No, there isn’t
- Are there some books on the table? – Yes, there are/ No, there aren’t.
11. “Be going to”
11.1 Cách dùng (Use): “Be going to” được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở tương lai có sự sắp đặt hoặc lên kế hoạch từ trước.
11.2 Hình thức (Forms):
a. Câu khẳng định (Affirmative): 
S + be + going to + V....
Ex: I am going to Hue tomorrow.
She is going to Ha Noi this evening.
We are going to the theater tonight.
b. Câu phủ định (Negative): S + be not + going to + V...
Ex: I am not going to Hue tomorrow.
She isn’t going to Ha Noi this evening.
We aren’t going to the theater tonight.
c. Câu nghi vấn (Interrogative): 
Be + S + going to + V...? 
Yes, S + be/ No, S + be not
Ex: Are you going to watch TV tonight? 
Yes, I am/ No, I am not
Is he going to play soccer tomorrow afternoon? 
Yes, he is/ No, he isn’t
12. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) 
12.1 Cách dùng (Uses): 
- Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Các trạng từ thường dùng: now, at the moment, at this time, right now, ...
12.2 Hình thức (Forms):
a/. Thể khẳng định (Affirmative): S + be + V_ing...
Ex: I am learning English now.
He is reading a book at the moment.
They are watching TV.
b/. Thể phủ định (Negative): S + be not + V_ing.....
Ex: I am not learning English now.
He isn’t reading a book at the moment.
They aren’t watching TV.
c/. Thể nghi vấn (Interrogative): 
Be + S + V_ing...? - Yes, S + be/ No, S + be not
Ex: Are you learning English now? Yes, I am/ No, I am not
Is Lan playing badminton? Yes, she is/ No, she isn’t
Are Hoa and Lan speaking English? Yes, they are/ No, they aren’t
12.3 Cách thêm ING cho động từ thường
a. Nếu động từ tận cùng là 1 chữ E câm (không phát âm) ta bỏ E thêm ing
Ex: live – living write – writing ride – riding
see – seeing (2 chữ e)
b. Nếu động từ tận cùng là IE đổi IE thành Y và thêm Ing
Ex: die – dying lie – lying tie - tying 
c. Nếu động từ một âm tiết tận cùng là một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing.
Ex: get - getting stop – stopping shop – shopping
d. Nếu động từ có 2 âm tiết tận cùng là một phụ âm mà trước nó là một nguyên âm, trọng âm nằm ở âm tiết thứ 2 thì gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing.
Ex: begin – beginning 
listen – listening (trọng âm nằm ở âm tiết thứ nhất: lísten)
13. Thì hiện tại đơn (Simple Present tense) 
13.1 Cách dùng (uses): Thì hiện tại đơn dùng để
- Diễn tả sự việc thường xảy ra ở giai đoạn hiện tại
Ex: I go to work at 7.30
She works in a bank
- Diễn tả những thói quen, tập quán hay đặc tính
Ex: He often plays badminton everyday
- Diễn tả một chân lí hay một sự thật hiển nhiên
Ex: The earth goes around the sun
+ Các trạng từ chỉ thời gian thường sử dụng: today, every day/week/month/year/Moday.., 
+ Thì hiện tại đơn còn được dùng với các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: always, usually, often, sometimes, never.
13.2 Hình thức (Form)
a. Thể khẳng định (Affirmative form):
S + V ..
- Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/a book ) động từ thêm S, hoặc ES (tùy thuộc vào mỗi động từ)
Ex: They live in Ha Noi.
He lives in Ha Noi
b. Thể phủ định (Negative form):
S + don not/ don’t + V ..
- Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/A book ) thay do not/ don’t là does not/ doesn’t khi đó động từ theo sau ở dạng nguyên thể (không thêm s/es)
Ex: They do not/don’t live in Ha Noi.
Nam does not/ doesn’t live in Ha Noi.
c. Thể nghi vấn (Interrogative form)
Do/Does + S + V .? 
Trả lời ngắn: Yes, S + do/does
No, S + don’t/doesn’t
Chú ý: Does và Doesn’t dùng cho chủ ngữ là các ngôi thứ 3 số ít.
Ex: Do they live in Ha Noi? – Yes, they do/ No, they don’t
Does Nam live in Ha Noi? – Yes, he does/ No, he doesn’t
13.3 Cách thêm đuôi S/ES cho động từ thường
a. Nếu động từ tận cùng là: S, CH, SH, X, Z, O ta thêm ES
Ex: go – goes watch – watches finish – finishes
b. Nếu động từ tận cùng là Y mà trước Y là một phụ âm, đổi Y – I và thêm ES
Ex: fly – flies 
c. Các trường hợp còn lại chỉ thêm S
Ex: stay – stays get – gets sing – sings
14. Thì hiện tại của động từ tobe 
14.1 Định nghĩa chung về động từ: 
- Động từ là từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của chủ ngữ (subject).
- Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, chúng làm vị ngữ (predicate) trong câu.
14.2 Động từ “TOBE” ở hiện tại
- Ở hiện tại động từ “tobe” có 3 hình thức: am, is, và are
- Nghĩa của động từ “tobe”: là, thì, ở, bị/được (trong câu bị động), đang (ở thì tiếp diễn).
14.3 Động từ “tobe” được chia với các đại từ từ nhân xưng như sau
- Am: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít (I)
Ex: I am Hoa. - I am a student.
- Is: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it)
Ex: He is a teacher. - She is beautiful - It is hot today.
- Are: dùng cho các chủ ngữ là ngôi số nhiều (we, you, they)
Ex: We are at school. - Are you a student? - They are cats.
* Hình thức rút gọn của động từ “tobe”
- I am = I’m We are = we’re
- You are = you’re You are = you’re
- He is = he’s They are = they’re
- She is = she’s
- It is = It’s
* Dạng câu phủ định: Ở dạng phủ định chúng ta thêm “NOT” vào sau động từ “tobe”
- I am not = I’m not We are not = we aren’t
- You are not = you aren’t You are not = you aren’t
- He is not = he isn’t They are not = they aren’t
- She is not = she isn’t
- It is not = It isn’t
Ex: I’m not a teacher. You are not/ aren’t teacher.
He is not/ isn’t a student. They are not/ aren’t cats.
* Dạng câu nghi vấn/ câu hỏi: Chúng ta đưa động từ “tobe” lên trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi. Câu trả lời rút gọn cho câu hỏi này là: Yes hoặc No.
Ex: Are you a student? - Yes, I am/ No, I am not
Is she beautiful? - Yes, she is/ No, she isn’t
Are they happy? - Yes, they are/ No, they aren’t
* Dạng câu nghi vấn có từ hỏi: là cách mà chúng ta thêm từ hỏi (Wh_words) vào trước câu nghi vấn. Lúc này chúng ta không thể trả lời là Yes hoặc No.
Wh-word + tobe + subject...?
Ex: What is it? – It is a pen.
How are you? - I am fine, thanks
What is your name? - My name is Lan.
15. Định nghĩa về từ loại trong Tiếng Anh

Tài liệu đính kèm:

  • doctong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_6_chuong_trinh_moi.doc