Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 6 chương trình mới
UNIT 1. MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)
Chương đầu tiên mở ra với việc làm quen với các từ vựng tiếng anh liên quan đến trường học như các vật dụng ở trường, các dụng cụ học sinh,
1. art /aːt/ (n): nghệ thuật
2. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
3. classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học
4. equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị
5. greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính
6. judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo
7. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi
8. pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì
9. compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa
10. school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học
11. rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy
12. calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính
13. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
14. notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở
15. bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp
16. ruler /ˈru·lər/ (n): thước
17. textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa
18. activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động
19. creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo
excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 chương trình mới UNIT 1. MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi) Chương đầu tiên mở ra với việc làm quen với các từ vựng tiếng anh liên quan đến trường học như các vật dụng ở trường, các dụng cụ học sinh, art /aːt/ (n): nghệ thuật boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp ruler /ˈru·lər/ (n): thước textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích UNIT 2. MY HOME (Ngôi nhà của tôi) Sau khi tiếp cận với một loạt các từ vựng tiếng anh về trường lớp ở Unit 1, qua Unit 2 các em sẽ được học cách gọi tên các loại phòng của nhà ở, các vật dụng thiết bị ở nhà, bằng một loạt các từ vựng phong phú ở dưới đây town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm hall /hɑːl/ (n): phòng lớn attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái amp /læmp/ (n): đèn toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh bed /bed/ (n): giường cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén -wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh chair /tʃeər/ (n): ghế air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới UNIT 3. MY FRIENDS (Những người bạn của tôi) Những người bạn là điều không thể thiếu trong cuộc sống, Unit 3 cung cấp cho các em vốn từ vựng để các em có thể miêu tả một cách cơ bản nhất về ngoại hình, tính cách của những người bạn thân yêu của mình arm /ɑːrm/ (n): cánh tay ear /ɪər/ (n): tai eye /ɑɪ/ (n): mắt leg /leɡ/ (n): chân nose /noʊz/ (n): mũi finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay tall /tɔl/ (a): cao short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp big /bɪg/ (a): to small /smɔl/ (a): nhỏ – active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tôi sống) Unit 4 sẽ giới thiệu cho em một loạt các danh từ chỉ địa điểm cũng như các tính từ để các em có thể miêu tả, diễn đạt nơi sống của mình bằng tiếng anh statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng square /skweər/ (n): quảng trường railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm left /left/ (n, a): trái right /raɪt/ (n, a): phải straight /streɪt/ (n, a): thẳng narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện dại pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa ) UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới) Unit 5 sẽ mang đến cho các em vốn từ vựng về du lịch cũng như các cảnh quan trên thế giới sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n): núi lake /leɪk/ (n): hồ nước river /ˈrɪv·ər/ (n): sông forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước boat /boʊt/ (n): con thuyền boot /buːt/ (n): giày ủng cave /keɪv/ (n): hang động cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo rock /rɑk/ (n): hòn đá, phiến đá thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan UNIT 6. OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi) Kì nghỉ Tết luôn là chủ đề tạo ra nhiều phấn khởi cho các em khi tìm hiểu. Hơn thế nữa, Tết cũng chính là một phần bản sắc văn hoá của người Việt Nam, việc giúp các em tìm hiểu về ngày Tết dân tộc mình qua tiếng anh cũng thật là thú vị flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào make a wish: ước một điều ước go to a pagoda: đi chùa decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng plant trees: trồng cây watch fireworks: xem pháo hoa hang a calendar: treo một cuốn lịch give lucky money: cho tiền lì xì do the shopping: mua sắm visit relative: thăm người thân buy peach blossom: mua hoa đào clean furniture: lau chùi đồ đạc calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm family gathering (n): sum họp gia đình feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm) first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới) remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ wish /wɪʃ/ (n,v): lời ước UNIT 7. TELEVISION (Truyền hình) Unit 7 chủ yếu sẽ đưa các em tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến truyền hình như các thể loại phim, các danh từ chỉ người liên quan đến truyền hình cũng như các danh từ thông dụng trong lĩnh vực này cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí film /fɪlm/ (n): phim truyện comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, phim hài newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu announce /əˈnɑʊns/ (v): thông báo audience /ˈɔ·di·əns/ (n): khán giả character /ˈkær·ək·tər/ (n): nhân vật clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj): vụng về documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n): phim tài liệu educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v): giáo dục educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj): mang tính giáo dục entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v): giải trí event /ɪˈvent/ (n): sự kiện fair /feər/ (n): hội chợ, chợ phiên funny /ˈfʌn i/ (adj): hài hước main /meɪn/ (adj): chính yếu, chủ đạo manner /ˈmæn ər/ (n): tác phong, phong cách musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch national /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): thuộc về quốc gia programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi) UNIT 8. SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi) Ở Unit 8, các em sẽ học cách gọi tên những môn thể thao bằng tiếng anh cũng như các tính từ diễn đạt cảm xúc liên quan badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông ) skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao UNIT 9. CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới) Unit 9 giúp các em bước ra ngoài thế giới với một loạt các từ vựng liên quan đến nước ngoài cũng như di sản thế giới Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố) lovely /ˈlʌv·li/ (adj): đáng yếu musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): vở nhạc kịch palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj): nổi tiếng, phổ biến postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n): bưu thiếp symbol /ˈsɪm·bəl/ (n): biểu tượng tower /ˈtɑʊ·ər/: (n) tháp UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta) Ở Unit này, các em học sinh lớp 6 sẽ được học về các từ vựng tiếng anh liên quan đến nhà cửa như các loại nhà. thiết bị gia dụng, apartment /əˈpɑrt·mənt/ : căn hộ condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo) skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời smart /smɑːrt/ (adj): thông minh solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay UNIT 11. OUR GREENER WORLD (Thế giới xanh hơn của chúng ta) Và đương nhiên giáo dục bảo vệ môi trường là việc luôn cần làm với các em nhỏ. Unit 11 sẽ cho các em tiếp cận với các từ vựng liên quan đến môi trường và hiểu thêm về việc quan trọng của bảo vệ môi trường air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần cause /kɔz/ (v): gây ra charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế reduce /rɪˈdus/ (v): giảm refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển UNIT 12. ROBOT (Người máy) Unit 12 giúp các em có thể thả trí tưởng tượng mình bay bổng hơn nhờ chủ đề “Robot” đầy thú vị, các em có thể diễn đạt tưởng tượng của mình bằng tiếng anh về các người máy trong tương lai play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu) go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi go/come to town: đi ra thành phố gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy role /roʊl/ (n): vai trò space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ type /taɪp/ (n): kiểu, loại water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước Tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 (Cả năm) 1. Để đưa ra lời gợi ý ai đó làm việc gì với mình chúng ta sử dụng các mẫu câu sau đây: 1.1 Let’s + bare infinitive Ex: - Let’s go to the cinema tonight. - Let’s help her with her housework. 1.2 What about/How about + V_ing....? Ex: - What about going to the cinema tonight? - How about going to the cinema tonight? 1.3 Why don’t we + bare infinitive...? Ex: - Why don’t we go to the cinema tonight? 2. Hỏi giá 2.1 Hỏi giá với “How much...?” How much + be + noun/ pron? Ex: How much is this pen? (chiếc bút này giá bao nhiêu?) It is one thousand dong. How much are books? (Những quyển sách này giá bao nhiêu?) They are fifty thousand dong. 2.2 Hỏi giá với động từ “COST” (trị giá) How much + auxiliary verb + noun/pron + cost? Note: auxiliary verb: trợ động từ Ex: How much does this pen cost? (chiếc bút này giá bao nhiêu?) It is/It costs one thousand dong. How much do these bananas cost? (những quả chuối này giá bao nhiêu?) They are/ They cost twenty thousand dong. 2.3 Hỏi giá với “What” What + be + the price(s) of + noun? Ex: What is the price of this pen? What is the price of these bananas? 3. Từ định lượng (Partitives) Đối với các danh từ không đếm được, khi thành lập số nhiều ta phải dùng các từ chỉ định lượng sau đây. Khi đó số lượng đếm là định lượng từ chứ không phải là danh từ. Ví dụ: một lít nước (a little of water) thì đó là “một lít” chứ không phải là “một nước” 3.1 a bottle of : một chai Ex: a bottle of cooking oil. (một chai dầu ăn) a bottle of wine. (một chai rượu) 3.2 a packet of: một gói Ex: a packet of tea. (một gói trà) a packet of cigarettes. (một gói thuốc) 3.3 a box of: một hộp (hộp giấy, bìa) Ex: a box of chocolates. (một hộp sô cô la) a box of chalk. (một hộp phấn) 3.4 a kilo/gram/little of: một cân/gam/lít... Ex: a kilo of beef. (một kilogam thịt bò) a little of water. (một lít nước) 3.5 a dozen: một tá Ex: a dozen eggs. (một tá trứng) 3.6 a can of: một lon, một hộp (hộp kim loại) Ex: a can of peas. (một hộp đậu) 3.7 a bar of: một bánh, một thanh Ex: a bar of soap. (một bánh xà phòng) a bar of chocolates. (một thanh sô cô la) 3.8 a tube of: một túyp Ex: a tube of toothpaste. (một túyp kem đánh răng). 4. Động từ khiếm khuyết: Can và Can’t 4.1 Cách dùng (Uses) “Can” có nhiều cách sử dụng, trong bài “Can” được dùng để chỉ ai đó có khả năng làm gì. Ex: I can speak English. He can swim. 4.2 Hình thức (forms) Là động từ khiếm khuyết nên “Can” có chức năng giống như những động từ khiếm khuyết khác. (Xem thêm phần động từ khiếm khuyết). a/- Ở dạng khẳng định: S + can + bare inf... Ex: He can drive a car. They can do this work. b/- Dạng phủ định, chúng ta thêm “Not” sau “Can”. Viết đầy đủ là “Cannot”, viết tắt là “Can’t” S + cannot/can’t + bare inf.. Ex: He cannot/can’t drive a car. They cannot/can’t do this work. c/- Chúng ta đưa “Can” lên trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi Can + S + bare inf...? Ex: Can he drive a car? - Yes, he can/No, he can’t. Can they do this work? - Yes, they can/ No, they can’t. 5. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place) 5.1 HERE: Ở đây, tại nơi này. Ex: We live here. 5.2 THERE: đằng kia, nơi đó. Ex: It’s there, right in front of you. 5.3 INSIDE: ở trong, bên trong Ex: The guest had to move inside when it started to rain. 5.4 OUTSIDE: ở ngoài, bên ngoài Ex: Please wait outside. 5.5 UPSTAIRS: ở tầng trên, ở trên lầu, trên gác Ex: I heard someone talking upstairs last night. 5.6 DOWNSTAIRS: ở tầng dưới, dưới lầu Ex: They’re waiting for us downstairs. 5.7 AT : tại, ở Ex: We learn English at school. 5.8 AROUND: xung quanh Ex: There is a garden around my house. 5.9 BEFORE: trước, ở phía trước Ex: My school is before the park. 5.10 BEHIND: ở phía sau Ex: The dog is behind the table 5.11 BESIDE: bên cạnh Ex: The bookstore is beside the drugstore 5.12 BETWEEN...AND: ở giữa...và... Ex: The police station is between the bookstore and the toystore 5.13 UNDER: ở dưới Ex: The cat is under the table 5.14 IN FRONT OF: phía trước Ex: The post office is in front of the lake. 5.15 NEAR: gần Ex: I live near a river. 5.16 NEXT TO: bên cạnh Ex: The bank is next to the post office 5.17 OPPOSITE: đối diện Ex: The bakery is opposite the bookstore 5.18 TO THE LEFT/RIGHT: bên trái/ phải Ex: There is a well to the left of my house. There is a flower garden to the right of my house. 6. Giới từ chỉ thời gian (Preposition of time) 6.1 In + tháng/năm/tháng, năm Ex: In September in 1979 in September 1979 6.2 In + the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối) Ex: I usually get up at 6 in the morning. We often watch TV in the evening. 6.3 On + thứ/ ngày tháng/ ngày tháng năm Ex: on Monday On September 14th on September 14, 1979 6.4 At + một điểm thời gian cụ thể Ex: at 6 o’clock. She often goes to bed at 11 p.m 6.5 After/before + thời gian Ex: After 5 o’clock Before 8 a.m 6.6 Between + thời gian + and + thời gian Ex: I’ll wait for you there between 7 p.m and 11 p.m 7. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) 7.1 Các đại từ sở hữu 7.2 Cách dùng Các đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ khi chúng ta khong muốn nhắc lại danh từ đó. Ex: This is my house and that’s hers. (hers = her house) Your pen is blue. Mine is red. (Mine = my pen) 8. Sở hữu với danh từ (possessive case) Ngoài cách nói sở hữu dùng tính từ sở hữu ra chúng ta còn gặp dạng sở hữu với danh từ. Ví dụ muốn nói: chiếc cặp của Hoa, cái thước của Lan, chúng ta sẽ sử dụng cách sở hữu với danh từ. 8.1 Thêm (‘s) vào sau danh từ thứ nhất không tận cùng là “S” Ex: the teacher’s book. (quyển sách của một giáo viên) Mr. Tuan’s house. (ngôi nhà của ông Tuấn) The children’s school. (trường học của bọn trẻ) 8.2 Nếu danh từ thứ nhất tận cùng là “S” thì chỉ cần thêm dấu (‘). Ex: the teachers’ book. (quyển sách của những giáo viên) My boss’ car. (chiếc xe hơi của ông chủ tôi) The girls’ schoolbags. (những chiếc cặp sách của những cô gái) 8.3 Đối với danh từ chỉ vật chúng ta thường dùng cách sở hữu với “OF” Ex: the leg of the table. (chân bàn) The end of the story. (phần cuối của câu chuyện) 9. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) 9.1 Cách dùng (uses): Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật về một vật nào đó. Tính từ sở hữu luôn luôn có danh từ theo sau. Ex: my pen (bút của tôi), her house (nhà của cô ấy) 9.2 Bảng các tính từ sở hữu tương đương với các đại từ nhân xưng. 9.3 Một số ví dụ: - This is my pen. (Đây là bút của tôi) - His house is very nice. (Nhà của anh ấy rất đẹp) - My name is Hoa. What is her name? (Tên tôi là Hoa. Tên của cô ấy là gì?) - What is your father’s job? (Nghề nghiệp của bố bạn là gì?/ Bố bạn làm nghề gì?) 10. There + be... (có) Chúng ta dùng “there + be” để chỉ sự hiện hữu của một người hay một vật nào đó. Nếu danh từ theo sau động từ “tobe” ở số ít hoặc danh từ không đếm được thì động từ “tobe” ở số ít. Nếu danh từ theo sau là danh từ đếm được số nhiều thì động từ “tobe” ở số nhiều. 10.1 There + is/was/has been + singular noun/uncountable noun Ex: - There is a book on the table. - There is some water in the glass. - There is a television, a radio and two tables in the livingroom. - There was a car here yesterday. 10.2 There + are/were/have been + plural noun Ex: - There are some books on the table - There are two tables, a television and a radio in the livingroom. 10.3 Ở dạng phủ định ta thêm “not” sau động từ “to be”: There + be + not + noun Ex: - There isn’t a book on the table. - There aren’t some books on the table 10.4 Ở dạng câu nghi vấn (câu hỏi) chúng ta đưa động từ “tobe” lên trước “there”. Câu trả lời là Yes, there + be / No, there + be not. Ex: - Is there a book on the table? – Yes, there is./ No, there isn’t - Is there some water in the glass? – Yes, there is/ No, there isn’t - Are there some books on the table? – Yes, there are/ No, there aren’t. 11. “Be going to” 11.1 Cách dùng (Use): “Be going to” được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở tương lai có sự sắp đặt hoặc lên kế hoạch từ trước. 11.2 Hình thức (Forms): a. Câu khẳng định (Affirmative): S + be + going to + V.... Ex: I am going to Hue tomorrow. She is going to Ha Noi this evening. We are going to the theater tonight. b. Câu phủ định (Negative): S + be not + going to + V... Ex: I am not going to Hue tomorrow. She isn’t going to Ha Noi this evening. We aren’t going to the theater tonight. c. Câu nghi vấn (Interrogative): Be + S + going to + V...? Yes, S + be/ No, S + be not Ex: Are you going to watch TV tonight? Yes, I am/ No, I am not Is he going to play soccer tomorrow afternoon? Yes, he is/ No, he isn’t 12. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) 12.1 Cách dùng (Uses): - Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. - Các trạng từ thường dùng: now, at the moment, at this time, right now, ... 12.2 Hình thức (Forms): a/. Thể khẳng định (Affirmative): S + be + V_ing... Ex: I am learning English now. He is reading a book at the moment. They are watching TV. b/. Thể phủ định (Negative): S + be not + V_ing..... Ex: I am not learning English now. He isn’t reading a book at the moment. They aren’t watching TV. c/. Thể nghi vấn (Interrogative): Be + S + V_ing...? - Yes, S + be/ No, S + be not Ex: Are you learning English now? Yes, I am/ No, I am not Is Lan playing badminton? Yes, she is/ No, she isn’t Are Hoa and Lan speaking English? Yes, they are/ No, they aren’t 12.3 Cách thêm ING cho động từ thường a. Nếu động từ tận cùng là 1 chữ E câm (không phát âm) ta bỏ E thêm ing Ex: live – living write – writing ride – riding see – seeing (2 chữ e) b. Nếu động từ tận cùng là IE đổi IE thành Y và thêm Ing Ex: die – dying lie – lying tie - tying c. Nếu động từ một âm tiết tận cùng là một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing. Ex: get - getting stop – stopping shop – shopping d. Nếu động từ có 2 âm tiết tận cùng là một phụ âm mà trước nó là một nguyên âm, trọng âm nằm ở âm tiết thứ 2 thì gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing. Ex: begin – beginning listen – listening (trọng âm nằm ở âm tiết thứ nhất: lísten) 13. Thì hiện tại đơn (Simple Present tense) 13.1 Cách dùng (uses): Thì hiện tại đơn dùng để - Diễn tả sự việc thường xảy ra ở giai đoạn hiện tại Ex: I go to work at 7.30 She works in a bank - Diễn tả những thói quen, tập quán hay đặc tính Ex: He often plays badminton everyday - Diễn tả một chân lí hay một sự thật hiển nhiên Ex: The earth goes around the sun + Các trạng từ chỉ thời gian thường sử dụng: today, every day/week/month/year/Moday.., + Thì hiện tại đơn còn được dùng với các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: always, usually, often, sometimes, never. 13.2 Hình thức (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative form): S + V .. - Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/a book ) động từ thêm S, hoặc ES (tùy thuộc vào mỗi động từ) Ex: They live in Ha Noi. He lives in Ha Noi b. Thể phủ định (Negative form): S + don not/ don’t + V .. - Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/A book ) thay do not/ don’t là does not/ doesn’t khi đó động từ theo sau ở dạng nguyên thể (không thêm s/es) Ex: They do not/don’t live in Ha Noi. Nam does not/ doesn’t live in Ha Noi. c. Thể nghi vấn (Interrogative form) Do/Does + S + V .? Trả lời ngắn: Yes, S + do/does No, S + don’t/doesn’t Chú ý: Does và Doesn’t dùng cho chủ ngữ là các ngôi thứ 3 số ít. Ex: Do they live in Ha Noi? – Yes, they do/ No, they don’t Does Nam live in Ha Noi? – Yes, he does/ No, he doesn’t 13.3 Cách thêm đuôi S/ES cho động từ thường a. Nếu động từ tận cùng là: S, CH, SH, X, Z, O ta thêm ES Ex: go – goes watch – watches finish – finishes b. Nếu động từ tận cùng là Y mà trước Y là một phụ âm, đổi Y – I và thêm ES Ex: fly – flies c. Các trường hợp còn lại chỉ thêm S Ex: stay – stays get – gets sing – sings 14. Thì hiện tại của động từ tobe 14.1 Định nghĩa chung về động từ: - Động từ là từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của chủ ngữ (subject). - Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, chúng làm vị ngữ (predicate) trong câu. 14.2 Động từ “TOBE” ở hiện tại - Ở hiện tại động từ “tobe” có 3 hình thức: am, is, và are - Nghĩa của động từ “tobe”: là, thì, ở, bị/được (trong câu bị động), đang (ở thì tiếp diễn). 14.3 Động từ “tobe” được chia với các đại từ từ nhân xưng như sau - Am: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít (I) Ex: I am Hoa. - I am a student. - Is: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) Ex: He is a teacher. - She is beautiful - It is hot today. - Are: dùng cho các chủ ngữ là ngôi số nhiều (we, you, they) Ex: We are at school. - Are you a student? - They are cats. * Hình thức rút gọn của động từ “tobe” - I am = I’m We are = we’re - You are = you’re You are = you’re - He is = he’s They are = they’re - She is = she’s - It is = It’s * Dạng câu phủ định: Ở dạng phủ định chúng ta thêm “NOT” vào sau động từ “tobe” - I am not = I’m not We are not = we aren’t - You are not = you aren’t You are not = you aren’t - He is not = he isn’t They are not = they aren’t - She is not = she isn’t - It is not = It isn’t Ex: I’m not a teacher. You are not/ aren’t teacher. He is not/ isn’t a student. They are not/ aren’t cats. * Dạng câu nghi vấn/ câu hỏi: Chúng ta đưa động từ “tobe” lên trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi. Câu trả lời rút gọn cho câu hỏi này là: Yes hoặc No. Ex: Are you a student? - Yes, I am/ No, I am not Is she beautiful? - Yes, she is/ No, she isn’t Are they happy? - Yes, they are/ No, they aren’t * Dạng câu nghi vấn có từ hỏi: là cách mà chúng ta thêm từ hỏi (Wh_words) vào trước câu nghi vấn. Lúc này chúng ta không thể trả lời là Yes hoặc No. Wh-word + tobe + subject...? Ex: What is it? – It is a pen. How are you? - I am fine, thanks What is your name? - My name is Lan. 15. Định nghĩa về từ loại trong Tiếng Anh
Tài liệu đính kèm:
- tong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_6_chuong_trinh_moi.doc