Đề ôn tập thi học kì môn Tiếng Anh Lớp 6
I. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. come B. month C. mother D. open
2. A. hope B. homework C. one D. post
3. A. brother B. judo C. going D. rode
4. A. cities B. watches C. dishes D. houses
5. A. grandparents B. brothers C. uncles D. fathers
6. A. books B. walls C. rooms D. pillows
7. A. finger B. leg C. neck D. elbow
8. A. writes B. makes C. takes D. drives
9. A. request B. project C. neck D. exciting
10. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday
II. Find which word does not belong to each group.
1. A. toilet B. library C. kitchen D. bedrooms
2. A. sofa B. dishwasher C. cupboard D. sink
3. A. apartment B. villa C. silt house D. hotel
4. A. attic B. apartment C. kitchen D. living room
5. A. television B. cook C. fridge D. cooker
REVISION –ENGLISH 6 I. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1. A. come B. month C. mother D. open 2. A. hope B. homework C. one D. post 3. A. brother B. judo C. going D. rode 4. A. cities B. watches C. dishes D. houses 5. A. grandparents B. brothers C. uncles D. fathers 6. A. books B. walls C. rooms D. pillows 7. A. finger B. leg C. neck D. elbow 8. A. writes B. makes C. takes D. drives 9. A. request B. project C. neck D. exciting 10. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday II. Find which word does not belong to each group. 1. A. toilet B. library C. kitchen D. bedrooms 2. A. sofa B. dishwasher C. cupboard D. sink 3. A. apartment B. villa C. silt house D. hotel 4. A. attic B. apartment C. kitchen D. living room 5. A. television B. cook C. fridge D. cooker III. Choose the best answer (A, B, C or D). There are two lights the ceiling. in B. at C. on D. between There four chairs and a table the middle of the room. are – in B. are – at C. is – on D. is – in They are moving a new apartment the city centre soon. at – at B. from – in C. to – in D. to – from There are some dirty dishes the floor. on B. with C. in D. for My bedroom is the bathroom. under B. in C. on D. next to There aren‟t any pillows the bed. from B. on C. behind D. in front of Can you me the book, please? move B. pass C. have D. turn Nga is the phone, chatting friends. on – to B. on – on C. to – with D. to – to My best friend is kind and . He often makes me laugh. funny B. nice C. shy D. boring The film is very and we can‟t see all of it. Wonderful B. easy C. exciting D. boring The summer camp is for students between 10 and 15. age B. aged C. aging D. ages Mary has hair and big eyes. blonde, small B. a black, blue C. blonde, blue D. black, long Next summer, I am working as a teacher in a village near Hoa Binh city. volunteer B. nice C. good D. favourite She is always at school and helps other students with their homework. hard B. hardly C. hard-working D. work hard Our class is going to a picnic at the zoo on Saturday. Would you like to come with us? A. have 16. It‟s B. take to go home. It‟s so late. C. pass D. go A. now B. sure C. time D. like 17. Please turn the lights. The room is so dark. A. in B. on C. off D. at At break time, I go to the library and books. go B. read C. play D. listen Listen! Someone at the door. knock B. knocks C. is knocking D. are knocking Nam football now. He‟s tired. doesn‟t play B. plays C. is playing D. isn‟t playing We are excited the first day of school. at B. with C. about D. in My parents often help me my homework. at B. with C. about D. in I am having a math lesson but I forgot my . I have some difficulties. calculator B. bike C. pencil case D. pencil sharpener In the afternoon, students many interesting clubs. join B. do C. play D. read School at 4.30 p.m every day. finish B. finishes C. go D. have Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous form of the verbs. They often (visit) their parents in the holidays. We (speak) French at the moment. I (watch) TV about 3 hours a day. My family usually (go) to the movies on Sunday. Look at the girl! She (ride) a horse. Minh sometimes (practise) the guitar in his room. you (like) chocolate ice cream? I really (like) cooking. Hung can‟t answer the phone because he (take) a shower. Fill in each blank with a suitable verb. She an oval face. - Mai‟s hair long or short? - It short. He tall and thin. Toan an athlete. He very strong. Ngan short black hair. What color those bikes? What color Nam‟s eyes? What those? Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous form of the verbs. They often (visit) their parents in the holidays. We (speak) French at the moment. I (watch) TV about 3 hours a day. My family usually (go) to the movies on Sunday. Look at the girl! She (ride) a horse. We (play) tennis now. Soạn bài tập và bài kiểm tra chỉ trong một nốt nhạc! Có rấtnhiềutàiliệu, đềthivàsáchTiếng Anh THPT và THCS file word có key – Giá rẻ, đầy đủ LIÊN HỆ ZALO O982.352.156 Combo bộgiáoánWORD 3 khối 10, 11, 12 chươngtrìnhmớichỉ 150k (mualẻ 70k/1 khối) COMBO GIÁO ÁN POWER POINT KHỐI 10, 11, 12 CHƯƠNG TRÌNH MỚI CHỈ 500K (mualẻ 200k/khối)giúptiếtkiệmthờigiancôngsứcsoạngiảng Combo sách BT lớp 10 mới (250K) cóthểmualẻ (50K/1 quyển) 1 BT Tiếng Anh 10 củaHoàngThịXuânHoa 2 BT kiếnthứctrọngtâm 10 củaNguyễnThị Chi 3 BT Tiếng Anh 10 củaLưuHoằngTrí 4 BT Tiếng Anh 10 củaĐạiLợi 5 BT Tiếng Anh 10 củaBùiVăn Vinh 6 Luyệnchuyênsâu NP và BTTA 10 – DươngHương 7 BT Trắcnghiệm TA 10 – NguyễnThị Chi 8 BT TA 10cơbảnvànângcao – NguyễnNgọcChâu 9 BT TA 10 – TrầnÁi Thanh 10 Luyệngiảibộđềkiểmtrađịnhkì TA 10 11 Giáoán TA 10 Combo lớp 11 mới (250K) cóthểmualẻ (50K/1 quyển) 1 Luyệnchuyênsâu NP và BTTA 11 – DươngHương 2 Giáoán TA 11 (sưutầm) 3 BT trọngtâm TA 11 4 BT Trắcnghiệm TA 11 _ HoàngThịXuânHoa 5 BT TA 11 cơbảnvànângcao – NguyễnNgọcChâu 6 BTTA 11 – LưuHoằngTrí 7 BT TA 11 – TrầnÁi Thanh 8 BT Trắcnghiệm TA 11 – NguyễnThị Chi 9 Từvựng TA 11 – Lê CôngĐức 10 100 đềkiểmtra TA 11 – Nguyễn Thanh Hoàng 11 BT Tiếng Anh 11củaBùiVăn Vinh 12 BTTN TA 11 tập 1 củaĐạiLợi 13 BTTN TA 11 tập 2 củaĐạiLợi Combo lớp 11 cũ (200K) cóthểmualẻ (50K/1 quyển) 1 BT Tiếng Anh 11 của Mai Lan Hương 2 BT TA 11 bám sát theo unit (bộ 1) 3 BT TA 11 bám sát theo unit (bộ 2) 4 BT Ngữ pháp 11 (st) 5 Tổng hợp BTTA lớp 11 (st) 6 BTTA lớp 11 (st) 7 Grammar and exercises (st) 8 BTTN TA 11 cơ bản (học kì 1) 9 BTTN TA 11 cơ bản (học kì 2) 10 BT Tự luận và trắc nghiệm hk 2 Combo lớp 12 mới (250K) cóthểmualẻ (50K/1 quyển) 1 BT Tiếng Anh 12 củaHoàngThịXuânHoa 2 BT TA 12 cơbảnvànângcao 3 BT Tiếng Anh 12 củaLưuHoằngTrí 4 BT Tiếng Anh 12 củaBùiVăn Vinh 5 Từvựng 12 của Lê CôngĐức 6 BT bámsáttheo SGK 7 Luyệnchuyênsâu NP và BTTA 12 – DươngHương 8 BTTN TA 11 tập 1 củaĐạiLợi 9 BTTN TA 11 tập 2 củaĐạiLợi 10 BT Trắcnghiệm TA 11 – NguyễnThị Chi 11 Giáoán TA 12 Bộ 3 sách BT củaHoàngThịXuânHoadànhcholớp 10, 11, 12 mới (100k) Bộ 3 sáchbàitậpcủaBùiVăn Vinh dànhcholớp 10, 11, 12 mới (100K) Bộtàiliệuônthi THPT (150K) 1 15 chuyênđềôn THPT (sưutầm) 2 Ngữphápôntập THPT (sưutầm) 3 Giảithíchngữpháp (Mai Lan Hương) 4 Bứtpháđiểmthi THPTQG ( VũThị Mai Phương) 5 Tựhọcđộtphángữpháptiếng Anh (DươngHương) 6 Côngpháđềthi THPTQG (love book) Combo lớp 9 (mớivàcũ) (200k) cóthểmualẻ (50K/1 quyển) STT TÊN TÀI LIỆU ĐỊNH DẠNG Ghichú 1 GiáoánTiếnganh 9 WORD 2 TừvựngTiếnganh 9 trọngtâm - st PDF 3 BàitậpTiếnganh 9 theotừngbài (tựsoạn + sưutầm) WORD 4 BàitậpbổtrợvànângcaoTiếnganh 9 WORD + PDF 5 BàitậpTiếnganh 9 - BùiVăn Vinh WORD + PDF 6 Bàitậptiếnganh 9 - LưuHoằngTrí WORD + PDF 7 BồidưỡnghọcsinhgiỏiTiếnganh 9 theochuyênđề PDF 8 BộđềkiểmtraTiếnganh 9 - Tập 1&2 PDF 9 EmhọcgiỏiTiếnganh 9 - The Langmaster - Tập 1&2 PDF Kèm CD 10 ChinhphụcngữphápvàbàitậpTiếnganh 9 - tập 1 PDF 11 BàitậpcuốituầnTiếnganh 9 - tập 1 - ĐạiLợi PDF 12 BàitậpTiếnganh 9 - tập 1 - Mai Lan Hương (Chươngtrìnhmới) PDF 13 DiễngiảiNgữphápvàônluyệntrọngtâmkiếnthứctheochuyênđềTiếng Anh 9 PDF 14 CácđềluyệnthiTiếnganhnângcaoTiếnganh 9 PDF 15 TàiliệukiếnthứcTiếng Anh 9 - Hoàng Minh PDF 16 BồidưỡngHọcsinhgiỏitheochuyênđềTiếnganhlớp 9 PDF 17 LuyệnchuyênsâungữphápvàbàitậpTiếnganh 9 WORD + PDF 18 ChuyênđềBồidưỡngHọcsinhgiỏiTiếnganh 9 WORD + PDF 19 LuyệnngheTiếnganh THCS và THPT - CD - KEY Tập 1&2 WORD Kèm CD Bộ 4 sách BT củaLưuHoằngTrídànhcholớp 6,7,8,9 mới (100k) Bộsáchônthivào 10 (150k) COMBO ônvào 10 1 Côngphá 8+ củaBùiVăn Vinh 2 Ônthivào 10 củaNguyễnThị Chi 3 25 đề thivào 10 (sưutầm) 4 Ônthivào 10 củaBùiÁnhDương 5 Chinhphụcđề vào 10 củaDươngHương 6 LuyệnchuyênsâuTiếng Anh 9 củaTốngNgọcHuyền 7 Tuyểntậpđề vào 10 (ĐạiLợi - HươngGiang) Bộsách BT vàtàiliệudànhcholớp 7 mới (200k) cóthểmualẻ (50K/1 quyển) STT TÊN TÀI LIỆU ĐỊNH DẠNG 1 GiáoánTiếnganh 7 thíđiểm WORD 2 Tapescriptbàinghetiếnganh 7 thíđiểm PDF 3 TừvựngTiếnganh 7 trọngtâm - HoàngThạch PDF 4 TừvựngTiếnganh 7 - Lê CôngĐức PDF TÀI LIỆU + SÁCH BÀI TẬP THAM KHẢO 5 BàitậpTiếnganh 7 theo unit (tựsoạn) WORD 6 BàitậpTiếng Anh 7 - BùiVăn Vinh WORD+PDF 7 BàitậpTiếng Anh 7 - LưuHoằngTrí WORD+PDF 8 BàitậpTiếng Anh 7 - VũThịPhượng WORD+PDF 9 BàiTậpTiếng Anh 7-Tập 1 (Mai Lan Hương - Hà Thanh Uyên) WORD 10 HướngdẫnôntậpvàkiểmtraTiếng Anh 7 - ĐạiLợi (2 tập) PDF 11 LuyệnchuyênsâungữphápvàbàitậpTiếng Anh 7 (tựsoạn) WORD 12 BàitậpbổtrợvànângcaoTiếnganh 7 thíđiểm - NguyễnThị Chi PDF 13 BồidưỡnghọcsinhgiỏiTiếnganh 7 theochuyênđề - ĐạiLợi PDF 14 Luyệnnghenóiđọcviếttiếnganh 7 thíđiểm - ĐạiLợi - tập 2 PDF 15 BàitậpcácchuyênđềngữphápTiếnganh WORD ĐỀ THI - KIỂM TRA 16 Bộđềkiểmtratiếnganh 7 thíđiểm - ĐạiLợi&HươngGiang (2 tập) PDF 17 Bộđềthi- kiểmtraTiếng Anh (st: 12 đề 1 tiết, 4 đề HKI, 2 đề HKII) WORD 18 Tuyểntậpđềthi HSG Tiếnganh 7 (6 đề) WORD 19 Bộ 1000 câuônthi HSG chuyênđềViếtlạicâu WORD BỘ SÁCH VÀ TÀI LIỆU LỚP 6 MỚI - CHỈ 200K (cóthểmualẻ 50K/1 quyển) GiáoánTiếnganh 6 WORD Full TừvựngTiếnganh 6 trọngtâm - st PDF Full BàitậpTiếnganh 6 theotừngbài - Kim Hiền WORD Full Sách Big 4 - Tựkiểmtra 4 kĩnănglớp 6 WORD + PDF Có Full Sáchluyệnnghenóiđọcviếttiếnganh 6 PDF Có Full 121 bàitậpTiếnganh 6 thíđiểm PDF Full BàitậpbổtrợvànângcaoTiếnganh 6 thíđiểm PDF Full BàitậpTiếnganh 6 –BùiVăn Vinh WORD + PDF Full Bàitậptiếnganh 6 –LưuHoằngTrí WORD + PDF Full BồidưỡnghọcsinhgiỏiTiếnganh 6 theochuyênđề PDF Full EmhọcgiỏiTiếnganh 6 PDF Có tập 1 & 2 LuyệnchuyênsâungữphápvàbàitậpTiếnganh 6 WORD + PDF tập 1 & 2 BàitậpTiếnganh 6 –VũThịPhượng (cóđápán) WORD + PDF Full TừvựngTiếnganh 6 – Lê CôngĐức PDF Full BàitậpTiếnganh 6 – Mai Lan Hương–Hà Thanh Uyên (Cóđápán) WORD + PDF tập 1 & 2 LuyệnngheTiếnganh THCS và THPT – CD – KEY WORD Có CD Tập 1, 2 BộđềBồidưỡng HS giỏiTiếnganhToàndiệnLớp 6 – Linh Đan WORD + PDF 25 đề + Keys LISTENING ACTIVITIES Tiếng Anh 6 –Tập 1 – With CD – LÊ ĐỨC PDF Đẹp Có CD Tập 1 BỘ SÁCH VÀ TÀI LIỆU LỚP 8 MỚI – CHỈ 200K (cóthểmualẻ 50K/1 quyển) GiáoánTiếnganh 8 WORD Tapescriptbàinghetiếnganh 8 PDF Có CD TừvựngTiếnganh 8 trọngtâm–st PDF BàitậpTiếnganh 8 theotừngbài WORD BàitậpbổtrợvànângcaoTiếnganh 8 PDF BàitậpTiếnganh 8 –BùiVăn Vinh WORD + PDF Bàitậptiếnganh 8 –LưuHoằngTrí WORD + PDF BồidưỡnghọcsinhgiỏiTiếnganh 8 theochuyênđề PDF BộđềkiểmtraTiếnganh 8 PDF HướngdẫnôntậpvàkiểmtrađánhgiáTiếnganh 8 PDF EmhọcgiỏiTiếnganh 8 – The Langmaster PDF Có CD BàitậptrắcnghiệmTiếnganh 8 PDF LuyệnchuyênsâungữphápvàbàitậpTiếnganh 8 WORD BàitậpTiếnganh 8 –ĐạiLợi–cóđápán WORD TừvựngTiếnganh 8 – Lê CôngĐức PDF BàiTậpTiếng Anh 8 –Tập 1 (Mai Lan Hương–Hà Thanh Uyên) –Cóđápán WORD Bộđềkiểmtra HK1 Tiếnganh 8 - WORD - CD WORD Có CD
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_thi_hoc_ki_mon_tieng_anh_lop_6.docx