Bài tập môn Toán Lớp 6 - Cộng các số nguyên
KIẾN THỨC. CỘNG CÁC SỐ NGUYÊN.
1. Cộng hai số nguyên
a/ Cộng hai số nguyên cùng dấu.
B1. Cộng hai giá trị tuyệt đối.
B2. Đặt dấu chung trước kết quả
VD1: 2+3 = 5
VD2: (-2) +(-3) = -5
b/ Cộng hai số nguyên khác dấu
B1. Tìm hiệu hai giá trị tuyệt đối (số lớn trừ số bé).
B2. Đặt trước kết quả dấu của số có giá trị tuyệt đối lớn hơn. 2. Tính chất của phép cộng các số nguyên
Tính chất Phép cộng
1. Giao hóan: a + b = b + a
2. Kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c)
3. Công với 0 a + 0 = 0 + a = a
4. Cộng với số đối a + (-a) = 0
5. t/c phân phối của phép nhân đối với phép cộng, trừ a. (b + c) = a.b + a.c
3. Phép trừ
a - b = a + (-b)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập môn Toán Lớp 6 - Cộng các số nguyên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIẾN THỨC. CỘNG CÁC SỐ NGUYÊN. 1. Cộng hai số nguyên a/ Cộng hai số nguyên cùng dấu. B1. Cộng hai giá trị tuyệt đối. B2. Đặt dấu chung trước kết quả VD1: 2+3 = 5 VD2: (-2) +(-3) = -5 b/ Cộng hai số nguyên khác dấu B1. Tìm hiệu hai giá trị tuyệt đối (số lớn trừ số bé). B2. Đặt trước kết quả dấu của số có giá trị tuyệt đối lớn hơn. 2. Tính chất của phép cộng các số nguyên Tính chất Phép cộng 1. Giao hóan: a + b = b + a 2. Kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c) 3. Công với 0 a + 0 = 0 + a = a 4. Cộng với số đối a + (-a) = 0 5. t/c phân phối của phép nhân đối với phép cộng, trừ a. (b + c) = a.b + a.c 3. Phép trừ a - b = a + (-b) BÀI TẬP. Bài 1. Tính 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 207 + (-317) 16. 16 + (-16) 17. (-27) + 27 18. (-97) + 7 19. 20. 21. 22. 23. 148 + (-12) + 2064 + (-236) 24. (-298) + (-300) + (-302). 25. 5 +(-7) + 9 + (-11) + 13 + (-15) 26. (-6) + 8 + (-10) + 12 (-14) + 16 27. (-17) + 5 + 8 +17 28. 29. Bài 2. Tính tổng các số nguyên x, biết a/ -6 < x < 5 b/ -9 < x < 9 b/ c/ Bài 3. Tính 1/ (-38) + 28 2/ 3/ 4/ (-50) + (- 10 ) 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 5-8 11/ 12/ 13/ 14/ 15/ 16/ 17/ 18/ 19/ 20/ 21/ 22/ 23/ 24/ 25/ 26/ 27/ 28/ Bài 4. Tìm x. Biết 1/ 2/ 3/ 4/ 5/ 6/ 7/ Bài 3. Tính 1/ (-38) + 28 2/ 3/ 4/ (-50) + (- 10 ) 5/ 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 5-8 11/ 12/ 13/ 14/ 15/ 16/ 17/ 18/ 19/ 20/ 21/ 22/ 23/ 24/ 25/ 26/ 27/ 28/ Bài 4. Tìm x. Biết 1/ 2/ 3/ 4/ 5/ 6/ 7/
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_mon_toan_lop_6_cong_cac_so_nguyen.docx